Acid amin là gì? Các công bố khoa học về Acid amin

As an AI language model, I can tell you that "acid amin" is not a recognized term in the field of chemistry or any other scientific field. It seems to be a comb...

As an AI language model, I can tell you that "acid amin" is not a recognized term in the field of chemistry or any other scientific field. It seems to be a combination of two different terms, "acid" and "amino acid." An acid is a molecule that donates a proton (H+) or accepts an electron pair in a chemical reaction, while an amino acid is a building block of proteins and a crucial component of biological processes. If you were referring to "amino acid," they are organic compounds that contain an amino group (-NH2) and a carboxyl group (-COOH) bonded to a central carbon atom. There are 20 common amino acids used by organisms to build proteins.
Xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Nếu bạn đang tìm hiểu về "acid amin" thì có thể bạn đang nói đến "amina" (amine) trong lĩnh vực hoá học. Amina là một loại hợp chất hữu cơ (organic compound) có một nhóm amino (amino group), tức là một nhóm nhóm -NH2, được gắn vào một khung carbon.

Các nguyên tử trong nhóm amino gồm một nguyên tử nitơ liên kết với hai nguyên tử hydro. Các amino đơn giản như methylamine (CH3NH2) hoặc ethylamine (C2H5NH2) là những ví dụ minh họa cho amina.

Amina có thể tồn tại trong ba loại: amina bậc một (primary amine), amina bậc hai (secondary amine) và amina bậc ba (tertiary amine). Sự phân loại này dựa trên số lượng các nhóm alkyl (CnH2n+1) gắn vào nguyên tử nitơ. Ví dụ: methylamine (CH3NH2) là một primary amine, dimethylamine (CH3NHCH3) là một secondary amine và trimethylamine (CH3N(CH3)2) là một tertiary amine.

Amina có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hoá học, dược học và sản xuất. Chúng có thể được sử dụng làm chất bơm trơ (solvent), chất trung gian sản xuất (intermediate in synthesis), chất chống oxy hóa (antioxidant), chất điều chỉnh pH, và các chất hấp thụ carbon dioxide. Amina cũng là một phần quan trọng của các hợp chất hữu cơ như amino acid, nucleotide và vitamin.

Mong rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm "amina" (amine). Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về một khái niệm hoặc thuật ngữ khác, xin vui lòng cung cấp thêm thông tin cụ thể.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "acid amin":

Ma trận thay thế axít amin từ các khối protein. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 89 Số 22 - Trang 10915-10919 - 1992
Các phương pháp căn chỉnh chuỗi protein thường đo độ tương đồng bằng cách sử dụng ma trận thay thế với điểm số cho tất cả các khả năng thay thế giữa các axít amin. Các ma trận được sử dụng rộng rãi nhất dựa trên mô hình tốc độ tiến hóa của Dayhoff. Sử dụng một phương pháp khác, chúng tôi đã suy ra các ma trận thay thế từ khoảng 2000 khối các đoạn chuỗi căn chỉnh, đặc trưng hóa hơn 500 nhóm protein họ hàng. Điều này dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong việc căn chỉnh và tìm kiếm sử dụng các truy vấn từ mỗi nhóm.
Dietary Reference Intakes for Energy, Carbohydrate, Fiber, Fat, Fatty Acids, Cholesterol, Protein and Amino Acids
Journal of the American Dietetic Association - Tập 102 Số 11 - Trang 1621-1630 - 2002
Dự đoán vùng quyết định kháng nguyên của protein từ chuỗi axit amin. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 6 - Trang 3824-3828 - 1981

Một phương pháp được đưa ra để xác định các vùng quyết định kháng nguyên của protein thông qua phân tích chuỗi axit amin nhằm tìm ra điểm có độ ưa nước cục bộ lớn nhất. Điều này được thực hiện bằng cách gán cho mỗi axit amin một giá trị số (giá trị ưa nước) và sau đó tính trung bình các giá trị này dọc theo chuỗi peptit. Điểm có độ ưa nước trung bình cục bộ cao nhất thường nằm ở hoặc ngay bên cạnh một vùng quyết định kháng nguyên. Đã phát hiện rằng tỷ lệ thành công của dự đoán phụ thuộc vào độ dài của nhóm trung bình, với trung bình hexapeptit cho ra kết quả tối ưu. Phương pháp này được phát triển sử dụng 12 protein mà đã có phân tích miễn dịch hóa học sâu rộng và sau đó được dùng để dự đoán các vùng quyết định kháng nguyên cho các protein sau: kháng nguyên bề mặt viêm gan B, hemagglutinin cúm, hemagglutinin virus cúm gà, kháng nguyên tương thích mô người HLA-B7, interferon người, enterotoxin Escherichia coli và bệnh tả, các chất gây dị ứng cỏ phấn hoa Ra3 và Ra5, và protein M liên cầu khuẩn. Chuỗi kháng nguyên bề mặt viêm gan B đã được tổng hợp bằng phương pháp hóa học và đã được chứng minh có hoạt tính kháng nguyên qua thử nghiệm miễn dịch phóng xạ.

#protein #kháng nguyên #axit amin #phương pháp #dự đoán
Flúorêxcamine: Một chất phản ứng sử dụng trong định lượng amino axit, peptide, protein và amine sơ cấp trong phạm vi picomole Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 178 Số 4063 - Trang 871-872 - 1972

Flúorêxcamine là một chất phản ứng mới dùng để phát hiện các amine sơ cấp trong phạm vi picomole. Phản ứng của nó với amine diễn ra gần như tức thời ở nhiệt độ phòng trong môi trường nước. Các sản phẩm của phản ứng này có tính huỳnh quang cao, trong khi chất phản ứng và các sản phẩm phân hủy của nó không có tính huỳnh quang. Các ứng dụng được thảo luận trong bài viết.

#flúorêxcamine #amine sơ cấp #huỳnh quang #picomole #định lượng
THE REACTION OF ACETYLCHOLINE AND OTHER CARBOXYLIC ACID DERIVATIVES WITH HYDROXYLAMINE, AND ITS ANALYTICAL APPLICATION
Journal of Biological Chemistry - Tập 180 Số 1 - Trang 249-261 - 1949
Free radical-mediated oxidation of free amino acids and amino acid residues in proteins
Amino Acids - Tập 25 Số 3-4 - Trang 207-218 - 2003
Temporary Remissions in Acute Leukemia in Children Produced by Folic Acid Antagonist, 4-Aminopteroyl-Glutamic Acid (Aminopterin)
New England Journal of Medicine - Tập 238 Số 23 - Trang 787-793 - 1948
Tổng số: 8,425   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10